Có 2 kết quả:

聞一知十 wén yī zhī shí ㄨㄣˊ ㄧ ㄓ ㄕˊ闻一知十 wén yī zhī shí ㄨㄣˊ ㄧ ㄓ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hear one and know ten (idiom); fig. explain one thing and (he) understands everything
(2) a word to the wise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hear one and know ten (idiom); fig. explain one thing and (he) understands everything
(2) a word to the wise

Bình luận 0